単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,910,143 5,361,334 6,012,889 6,270,999 9,346,409
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 126,712 767,070 1,798,924 799,541 490,329
1. Tiền 83,212 396,067 1,232,218 795,191 484,329
2. Các khoản tương đương tiền 43,500 371,004 566,706 4,350 6,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,649 129,720 133,639 130,938 126,821
1. Đầu tư ngắn hạn 0 60,000 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,117,578 1,808,665 1,605,012 3,105,116 6,637,065
1. Phải thu khách hàng 2,111,841 1,580,837 887,424 2,310,245 6,516,558
2. Trả trước cho người bán 17,809 297,919 326,924 281,856 194,533
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 230,700 219,340 699,970 804,315 410,426
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -257,772 -304,432 -309,806 -297,551 -490,451
IV. Tổng hàng tồn kho 2,491,657 2,500,800 2,367,506 2,112,810 1,969,441
1. Hàng tồn kho 2,510,581 2,503,031 2,381,489 2,116,892 2,017,656
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,923 -2,231 -13,983 -4,083 -48,214
V. Tài sản ngắn hạn khác 163,546 155,079 107,807 122,594 122,751
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,014 5,992 9,485 17,750 10,471
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 156,046 147,638 95,842 103,165 109,145
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,486 1,449 2,481 1,679 3,136
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,615,581 1,560,158 1,833,187 2,460,291 2,121,602
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 22,695 499,799 62,544
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 22,695 40,799 61,296
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,336,096 1,239,266 1,418,076 1,493,828 1,430,270
1. Tài sản cố định hữu hình 1,064,650 972,862 987,441 967,118 866,033
- Nguyên giá 1,933,431 1,972,164 2,101,614 2,190,649 2,228,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -868,781 -999,302 -1,114,173 -1,223,531 -1,362,740
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 100,280 191,086 214,070
- Nguyên giá 0 0 113,885 233,410 297,740
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -13,604 -42,324 -83,670
3. Tài sản cố định vô hình 271,445 266,404 330,355 335,624 350,167
- Nguyên giá 287,167 291,357 365,768 389,098 416,930
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,721 -24,953 -35,413 -53,474 -66,764
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 45,272 44,399 112,180 14,199 187,887
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 39,092 40,919 0 0 186,733
3. Đầu tư dài hạn khác 180 180 180 699 1,154
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 112,000 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 163,061 152,394 153,306 196,316 187,777
1. Chi phí trả trước dài hạn 145,859 127,697 128,230 173,336 174,670
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 17,201 24,697 25,076 22,980 13,107
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 186 2,366 2,068 1,771 1,534
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,525,724 6,921,492 7,846,076 8,731,290 11,468,011
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,899,481 4,084,054 4,812,878 5,578,895 8,399,829
I. Nợ ngắn hạn 3,873,277 4,065,393 4,742,603 5,470,954 8,311,704
1. Vay và nợ ngắn 1,969,955 2,054,871 3,569,638 3,747,757 6,227,790
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,519,391 1,440,951 489,888 514,514 1,054,050
4. Người mua trả tiền trước 40,311 69,970 114,112 32,005 29,855
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 138,605 109,107 119,134 151,220 182,189
6. Phải trả người lao động 22,886 102,082 100,028 7,062 48,620
7. Chi phí phải trả 59,052 187,014 202,424 105,463 75,375
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 55,056 41,237 61,694 838,236 629,703
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 778 352
II. Nợ dài hạn 26,205 18,661 70,275 107,940 88,125
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,380 1,685 1,255 1,155 1,155
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 55,996 99,360 79,693
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 24,825 16,976 13,023 7,425 7,015
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,626,243 2,837,438 3,033,199 3,152,395 3,068,182
I. Vốn chủ sở hữu 2,626,243 2,837,438 3,033,199 3,152,395 3,068,182
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 805,933 805,933 805,933 805,933 1,007,415
2. Thặng dư vốn cổ phần 278,073 278,073 278,073 278,073 278,073
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 776 738 237 2,568 7,212
7. Quỹ đầu tư phát triển 739,618 725,570 707,872 686,493 670,568
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 78,352 77,245 64,298 77,949 83,483
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 694,027 911,167 1,140,794 1,287,023 1,011,273
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 67,083 59,168 84,674 73,766 62,080
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 29,463 38,713 35,992 14,356 10,157
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,525,724 6,921,492 7,846,076 8,731,290 11,468,011