単位: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 178,648 189,766 173,491 156,213 107,094
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -159,068 -113,956 -89,938 -76,793 -43,557
3. Tiền chi trả cho người lao động -7,004 -6,941 -7,953 -9,388 -7,965
4. Tiền chi trả lãi vay -1,776 -10,431 -15,871 -12,437 -8,293
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,549 -2,137 -3,744 -3,875 -3,970
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3,598 10,147 5,207 6,277 4,221
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -24,689 -17,248 -16,988 -14,337 -15,712
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -12,839 49,199 44,203 45,661 31,820
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -79,020 -108,565 -1,180 -1,511 -200
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 70 36 44 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 333 1,082 50 113 14
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -78,618 -107,447 -1,086 -1,398 -186
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 202,878 191,604 67,635 67,587 41,531
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -105,996 -142,557 -107,381 -110,957 -62,110
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -2,943 -5,207 -7,304
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 96,881 49,047 -42,689 -48,577 -27,883
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5,424 -9,201 428 -4,315 3,751
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,737 14,161 4,962 5,390 1,075
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14,161 4,962 5,390 1,075 4,826