単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,151,112 3,223,222 3,948,690 5,401,941 4,340,774
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,558 2,166 1,867 2,068 1,499
Doanh thu thuần 4,149,555 3,221,057 3,946,823 5,399,873 4,339,275
Giá vốn hàng bán 3,973,389 3,056,910 3,757,220 5,184,063 4,170,038
Lợi nhuận gộp 176,165 164,147 189,603 215,810 169,237
Doanh thu hoạt động tài chính 221 306 175 188 138
Chi phí tài chính 16,034 14,517 11,283 9,960 10,218
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,877 14,510 11,283 9,960 10,125
Chi phí bán hàng 107,854 99,720 92,860 107,051 85,016
Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,716 32,101 66,115 78,576 64,793
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,782 18,113 19,520 20,410 9,348
Thu nhập khác 3,025 960 2,382 1,398 10,591
Chi phí khác 5,812 868 827 870 575
Lợi nhuận khác -2,787 92 1,554 527 10,015
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,996 18,205 21,075 20,937 19,363
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,116 1,966 4,332 2,861 3,144
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 1,380 932
Chi phí thuế TNDN 5,116 1,966 4,332 4,241 4,077
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,879 16,239 16,742 16,696 15,286
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,879 16,239 16,742 16,696 15,286
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)