Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,049,153
|
1,041,237
|
1,093,631
|
1,156,753
|
1,093,009
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
186
|
189
|
700
|
424
|
263
|
Doanh thu thuần
|
1,048,967
|
1,041,048
|
1,092,931
|
1,156,329
|
1,092,746
|
Giá vốn hàng bán
|
1,014,959
|
1,006,544
|
1,023,344
|
1,125,187
|
1,045,770
|
Lợi nhuận gộp
|
34,008
|
34,505
|
69,587
|
31,142
|
46,976
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16
|
58
|
37
|
27
|
18
|
Chi phí tài chính
|
2,703
|
3,319
|
2,587
|
1,609
|
1,959
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,687
|
3,300
|
2,570
|
1,567
|
1,939
|
Chi phí bán hàng
|
17,650
|
17,174
|
36,782
|
13,414
|
26,813
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,424
|
11,552
|
19,669
|
23,148
|
13,438
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,247
|
2,517
|
10,586
|
-7,002
|
4,782
|
Thu nhập khác
|
710
|
1,522
|
155
|
8,204
|
334
|
Chi phí khác
|
201
|
115
|
191
|
68
|
5
|
Lợi nhuận khác
|
509
|
1,407
|
-36
|
8,136
|
330
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,756
|
3,923
|
10,550
|
1,134
|
5,112
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
207
|
362
|
1,705
|
870
|
765
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
544
|
515
|
405
|
-532
|
258
|
Chi phí thuế TNDN
|
751
|
877
|
2,110
|
338
|
1,022
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,004
|
3,046
|
8,440
|
796
|
4,090
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,004
|
3,046
|
8,440
|
796
|
4,090
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|