単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,049,153 1,041,237 1,093,631 1,156,753 1,093,009
Các khoản giảm trừ doanh thu 186 189 700 424 263
Doanh thu thuần 1,048,967 1,041,048 1,092,931 1,156,329 1,092,746
Giá vốn hàng bán 1,014,959 1,006,544 1,023,344 1,125,187 1,045,770
Lợi nhuận gộp 34,008 34,505 69,587 31,142 46,976
Doanh thu hoạt động tài chính 16 58 37 27 18
Chi phí tài chính 2,703 3,319 2,587 1,609 1,959
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,687 3,300 2,570 1,567 1,939
Chi phí bán hàng 17,650 17,174 36,782 13,414 26,813
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,424 11,552 19,669 23,148 13,438
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,247 2,517 10,586 -7,002 4,782
Thu nhập khác 710 1,522 155 8,204 334
Chi phí khác 201 115 191 68 5
Lợi nhuận khác 509 1,407 -36 8,136 330
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,756 3,923 10,550 1,134 5,112
Chi phí thuế TNDN hiện hành 207 362 1,705 870 765
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 544 515 405 -532 258
Chi phí thuế TNDN 751 877 2,110 338 1,022
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,004 3,046 8,440 796 4,090
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,004 3,046 8,440 796 4,090
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)