単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 178,411 195,558 213,792 191,888 237,303
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 178,411 195,558 213,792 191,888 237,303
Giá vốn hàng bán 153,653 168,763 176,699 146,238 180,906
Lợi nhuận gộp 24,757 26,796 37,093 45,650 56,397
Doanh thu hoạt động tài chính 2,571 4,004 3,470 3,062 3,384
Chi phí tài chính 65 66 106 134 737
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 5 12 68 425
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,557 21,926 22,738 29,263 33,697
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,707 8,809 17,719 19,315 25,346
Thu nhập khác 1,955 6,244 4,531 2,174 1,737
Chi phí khác 593 2,168 2,703 1,083 480
Lợi nhuận khác 1,363 4,076 1,828 1,091 1,256
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,069 12,885 19,547 20,406 26,602
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,218 1,757 3,710 3,837 5,036
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,218 1,757 3,710 3,837 5,036
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,851 11,128 15,837 16,569 21,566
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,851 11,128 15,837 16,569 21,566
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)