単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 446,835 520,035 603,345 700,762 739,767
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 446,835 520,035 603,345 700,762 739,767
Giá vốn hàng bán 398,106 457,207 524,563 604,022 643,625
Lợi nhuận gộp 48,729 62,828 78,782 96,739 96,142
Doanh thu hoạt động tài chính 1,722 639 1,674 1,027 1,329
Chi phí tài chính -404 377 201 106 205
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 65 0
Chi phí bán hàng 21,520 28,395 37,247 46,078 49,069
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,302 21,440 22,687 25,494 28,958
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,032 13,256 20,322 26,089 19,238
Thu nhập khác 1,411 3 217 7,905 67
Chi phí khác 190 264 226 8,350 30
Lợi nhuận khác 1,221 -262 -9 -445 37
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,253 12,994 20,313 25,644 19,276
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,366 2,737 4,540 4,544 4,294
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,737 4,540 4,544 4,294
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,888 10,257 15,773 21,101 14,981
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,888 10,257 15,773 21,101 14,981
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)