単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 64,281 103,303 104,795 155,254 141,418
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,972 62,294 56,497 58,091 33,615
1. Tiền 19,972 42,294 36,497 37,091 33,615
2. Các khoản tương đương tiền 4,000 20,000 20,000 21,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000 10,000 10,000 55,000 65,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,787 17,466 26,274 13,554 12,521
1. Phải thu khách hàng 14,669 16,367 24,998 11,890 13,162
2. Trả trước cho người bán 1,211 257 720 876 326
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,503 842 556 1,032 1,136
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,596 0 0 -244 -2,102
IV. Tổng hàng tồn kho 14,072 11,765 8,928 27,054 28,253
1. Hàng tồn kho 14,072 11,765 8,928 27,054 28,253
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,450 1,778 3,096 1,555 2,029
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,014 1,448 1,627 529 512
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 436 159 0 1,026 1,517
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 171 1,469 0 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 181,362 170,672 153,513 145,927 161,238
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 39 39
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 39 39
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 162,468 155,877 139,909 140,973 146,159
1. Tài sản cố định hữu hình 160,927 153,919 136,554 138,477 144,597
- Nguyên giá 399,513 425,156 439,402 468,653 495,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -238,586 -271,237 -302,848 -330,176 -351,130
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,540 1,958 3,355 2,495 1,562
- Nguyên giá 8,176 9,198 11,861 12,831 13,519
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,635 -7,240 -8,506 -10,336 -11,957
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,213 8,711 12,627 3,946 6,155
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,670 5,276 12,061 240 1,679
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,543 3,435 566 3,707 4,477
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 245,643 273,976 258,308 301,181 302,656
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 81,446 106,659 89,439 119,287 126,945
I. Nợ ngắn hạn 80,803 106,037 89,034 118,942 126,620
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 56,454 80,670 60,006 75,972 85,713
4. Người mua trả tiền trước 1,349 952 785 612 558
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,849 7,297 9,068 22,931 17,847
6. Phải trả người lao động 7,443 12,593 13,997 15,822 16,024
7. Chi phí phải trả 2,347 1,299 301 154 192
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,362 3,073 3,875 2,990 6,221
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 643 623 405 345 325
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 643 623 405 345 325
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 164,197 167,316 168,869 181,894 175,711
I. Vốn chủ sở hữu 164,197 167,316 168,869 181,894 175,711
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 109,000 109,000 109,000 109,000 109,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 432 432 432 432 432
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 40,171 40,680 41,150 41,596 41,596
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,594 17,205 18,287 30,867 24,683
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 152 1,003 462 67
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 245,643 273,976 258,308 301,181 302,656