I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
117,267
|
117,710
|
130,628
|
151,783
|
169,690
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-59,787
|
-67,925
|
-43,131
|
-62,036
|
-64,740
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-23,582
|
-17,634
|
-19,627
|
-19,845
|
-20,471
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-16,904
|
-9,760
|
-29,107
|
-20,537
|
-21,062
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-984
|
-192
|
-380
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,099
|
9,834
|
5,429
|
351,363
|
122
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-26,970
|
-29,531
|
-25,988
|
-367,298
|
-18,595
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,862
|
2,503
|
17,824
|
33,430
|
44,944
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-71,086
|
-53,702
|
-26,479
|
-18,503
|
-42,268
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
343
|
33
|
26
|
75
|
13
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-70,743
|
-53,669
|
-26,453
|
-18,428
|
-42,256
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
68,242
|
53,827
|
15,682
|
23,466
|
18,400
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,381
|
-3,373
|
-10,943
|
-27,858
|
-13,912
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-390
|
-772
|
-144
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
65,861
|
50,065
|
3,967
|
-4,536
|
4,488
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,744
|
-1,101
|
-4,662
|
10,465
|
7,176
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20,583
|
9,845
|
8,742
|
4,127
|
14,593
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
-1
|
1
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,845
|
8,742
|
4,081
|
14,593
|
21,769
|