TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
68,909
|
68,895
|
65,164
|
58,696
|
52,485
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,039
|
3,136
|
9,043
|
1,436
|
1,420
|
1. Tiền
|
3,039
|
3,136
|
9,043
|
1,436
|
1,420
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,557
|
2,800
|
2,800
|
800
|
800
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
2,800
|
2,800
|
2,800
|
800
|
800
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26,655
|
37,358
|
26,666
|
27,526
|
27,054
|
1. Phải thu khách hàng
|
16,451
|
25,638
|
17,204
|
14,624
|
11,596
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,237
|
6,777
|
7,768
|
11,595
|
9,457
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,684
|
4,943
|
1,694
|
1,307
|
6,001
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-717
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27,028
|
25,146
|
24,151
|
25,491
|
18,803
|
1. Hàng tồn kho
|
27,028
|
25,146
|
24,151
|
25,491
|
18,803
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,631
|
455
|
2,504
|
3,443
|
4,408
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,393
|
455
|
1,699
|
3,253
|
4,278
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,186
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
53
|
0
|
805
|
190
|
130
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
97,652
|
104,284
|
97,766
|
94,524
|
97,836
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
96,895
|
97,887
|
92,586
|
89,195
|
78,228
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
96,540
|
97,532
|
92,232
|
88,840
|
77,874
|
- Nguyên giá
|
148,931
|
154,540
|
155,045
|
157,900
|
140,552
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52,391
|
-57,007
|
-62,813
|
-69,059
|
-62,678
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
354
|
354
|
354
|
354
|
354
|
- Nguyên giá
|
505
|
505
|
505
|
505
|
505
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-151
|
-151
|
-151
|
-151
|
-151
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
757
|
6,397
|
5,180
|
5,329
|
19,608
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
757
|
6,397
|
5,180
|
5,329
|
19,608
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
166,561
|
173,178
|
162,930
|
153,220
|
150,321
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
72,145
|
75,878
|
65,414
|
58,895
|
66,727
|
I. Nợ ngắn hạn
|
34,060
|
44,414
|
40,570
|
40,670
|
53,950
|
1. Vay và nợ ngắn
|
23,065
|
17,311
|
16,149
|
12,696
|
13,010
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,045
|
6,408
|
1,019
|
2,208
|
26,487
|
4. Người mua trả tiền trước
|
389
|
7,788
|
12,820
|
12,482
|
9,648
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,167
|
5,063
|
6,369
|
4,781
|
823
|
6. Phải trả người lao động
|
457
|
327
|
132
|
595
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
224
|
853
|
549
|
584
|
568
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,121
|
6,538
|
3,390
|
7,301
|
3,296
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
38,084
|
31,464
|
24,844
|
18,224
|
12,777
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
38,084
|
31,464
|
24,844
|
18,224
|
12,777
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
94,416
|
97,300
|
97,516
|
94,325
|
83,594
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
94,419
|
97,303
|
97,519
|
94,328
|
83,597
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
86,392
|
86,392
|
86,392
|
86,392
|
86,392
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,709
|
2,709
|
2,709
|
2,709
|
2,709
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
316
|
316
|
316
|
316
|
316
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,002
|
7,886
|
8,102
|
4,911
|
-5,820
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
592
|
127
|
144
|
23
|
119
|
2. Nguồn kinh phí
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
166,561
|
173,178
|
162,930
|
153,220
|
150,321
|