単位: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 18,522 13,334 15,319 17,997 10,596
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,335 766 3,018 5,589 2,030
1. Tiền 335 213 937 553 30
2. Các khoản tương đương tiền 2,000 553 2,081 5,036 2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,183 11,887 11,504 11,352 8,151
1. Phải thu khách hàng 1,960 1,487 1,287 1,823 1,655
2. Trả trước cho người bán 11,652 9,955 9,986 8,689 6,815
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 570 445 231 839 0
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 -320
IV. Tổng hàng tồn kho 1,614 294 349 340 415
1. Hàng tồn kho 1,614 294 349 340 415
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 390 387 448 716 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 243 240 301 569 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 147 147 147 147 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 91,953 88,605 84,392 77,503 72,575
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 916 390
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 916 390
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 89,679 85,166 80,343 73,957 72,185
1. Tài sản cố định hữu hình 88,122 83,609 78,787 73,957 72,185
- Nguyên giá 108,122 108,070 108,081 108,081 111,199
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,999 -24,460 -29,294 -34,124 -39,014
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,556 1,556 1,556 0 0
- Nguyên giá 1,556 1,556 1,556 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,519 1,908 1,759 340 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,519 1,908 1,759 340 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 110,475 101,939 99,710 95,500 83,171
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 37,653 28,947 25,146 20,132 6,011
I. Nợ ngắn hạn 15,486 11,706 12,831 12,743 6,011
1. Vay và nợ ngắn 4,926 4,926 4,926 4,926 2,265
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,117 3,774 4,466 3,862 593
4. Người mua trả tiền trước 1,275 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 387 364 510 447 569
6. Phải trả người lao động 1,350 677 747 1,179 428
7. Chi phí phải trả 1,880 160 144 112 68
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,544 1,798 2,032 2,211 2,082
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 22,167 17,241 12,315 7,389 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 22,167 17,241 12,315 7,389 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 72,822 72,992 74,564 75,368 77,160
I. Vốn chủ sở hữu 72,822 72,992 74,564 75,368 77,160
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 85,236 85,236 86,423 86,423 86,423
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 -39 -39 -39
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 53 53 53 53 53
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -12,467 -12,297 -11,873 -11,069 -9,277
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6 6 6 6 6
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 110,475 101,939 99,710 95,500 83,171