単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 455,692 396,284 502,177 444,467 814,919
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,231 38,610 46,311 94,240 63,229
1. Tiền 30,331 27,210 36,511 83,440 55,529
2. Các khoản tương đương tiền 900 11,400 9,800 10,800 7,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,410 0 0 0 1,010
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 350,962 278,843 287,759 276,349 261,895
1. Phải thu khách hàng 776,597 721,745 735,898 714,955 700,726
2. Trả trước cho người bán 10,749 9,157 5,432 5,938 8,191
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 209,920 -658,389 204,135 212,900 209,759
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -646,304 0 -657,706 -657,445 -656,780
IV. Tổng hàng tồn kho 50,149 66,990 154,501 62,228 445,644
1. Hàng tồn kho 50,149 66,990 154,501 62,228 455,525
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 -9,880
V. Tài sản ngắn hạn khác 12,940 11,841 13,606 11,651 43,140
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,774 1,344 2,831 1,080 2,796
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,644 8,975 9,239 9,047 38,821
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,522 0 1,536 1,524 1,524
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 990,280 956,096 939,578 896,141 864,435
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 40 2,083 2,310 2,551
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 19,736 19,720 19,719 19,718 19,718
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 40 2,083 2,310 2,551
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -19,736 -19,720 -19,719 -19,718 -19,718
II. Tài sản cố định 611,682 587,661 576,857 551,602 382,685
1. Tài sản cố định hữu hình 328,719 305,744 294,841 268,442 244,332
- Nguyên giá 706,564 712,045 723,806 714,012 712,192
- Giá trị hao mòn lũy kế -377,845 -406,301 -428,965 -445,570 -467,860
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 1,127 3,262 6,218
- Nguyên giá 0 0 1,163 3,596 7,269
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -36 -334 -1,051
3. Tài sản cố định vô hình 282,963 281,917 280,888 279,897 132,136
- Nguyên giá 294,579 294,579 294,579 294,579 147,786
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,615 -12,661 -13,690 -14,681 -15,650
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 54,596 54,162 54,536 54,615 34,455
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,560 19,696 20,070 20,899 0
3. Đầu tư dài hạn khác 41,466 41,466 41,466 41,466 41,466
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7,430 -7,000 -7,000 -7,749 -7,011
V. Tổng tài sản dài hạn khác 262,517 255,539 247,370 228,385 374,234
1. Chi phí trả trước dài hạn 262,517 255,539 247,370 228,385 374,234
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 940 258 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,445,972 1,352,380 1,441,755 1,340,608 1,679,354
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 647,442 668,719 744,788 654,200 993,529
I. Nợ ngắn hạn 644,164 658,651 734,951 642,504 979,168
1. Vay và nợ ngắn 12,161 24,989 22,935 22,894 3,204
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 532,320 536,867 617,228 514,008 922,879
4. Người mua trả tiền trước 14,090 12,320 12,276 17,107 6,138
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 73,433 69,055 64,664 29,997 33,718
6. Phải trả người lao động 8,241 9,295 9,921 14,168 10,434
7. Chi phí phải trả 184 350 175 4,999 212
8. Phải trả nội bộ 0 0 34 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,649 5,333 7,296 39,427 2,487
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,278 10,068 9,836 11,696 14,360
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,278 10,068 9,070 9,993 10,118
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 766 1,703 3,096
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 798,530 683,662 696,967 686,408 685,825
I. Vốn chủ sở hữu 798,530 683,662 696,967 686,408 685,825
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,488,775 2,488,775 2,488,775 2,488,775 2,488,775
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -5,233 -5,233 -5,233 -5,233 -5,233
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 8,761 8,761 8,761 8,761 8,761
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,697,226 -1,812,513 -1,799,325 -1,817,913 -1,821,667
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -59 0 -102 -102 -102
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,454 3,872 3,990 12,019 15,189
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,445,972 1,352,380 1,441,755 1,340,608 1,679,354