単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 51,117 34,326 29,489 16,329 15,867
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 51,117 34,326 29,489 16,329 15,867
Giá vốn hàng bán 33,666 17,111 8,535 4,628 2,409
Lợi nhuận gộp 17,452 17,215 20,954 11,702 13,457
Doanh thu hoạt động tài chính 52 14 15 123 4
Chi phí tài chính 965 55 26 6 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 965 55 26 6 0
Chi phí bán hàng 313 320 371 194 125
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,135 16,977 14,361 11,056 9,902
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,908 -124 6,211 569 3,434
Thu nhập khác 31,019 573 1,556 0 1
Chi phí khác 9,873 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 21,146 573 1,556 0 1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,238 449 7,767 569 3,435
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,862 0 912 130 708
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 912 130 708
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,376 449 6,855 439 2,727
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,376 449 6,855 439 2,727
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0