単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 243,627 248,091 293,271
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,429 50,941 37,040
1. Tiền 24,429 50,941 37,040
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,255 15,000 38,700
1. Đầu tư ngắn hạn 21,495 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,740 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 101,688 73,297 119,899
1. Phải thu khách hàng 78,629 44,898 61,175
2. Trả trước cho người bán 15,736 17,233 10,158
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,323 1,166 44,021
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -955
IV. Tổng hàng tồn kho 77,861 103,454 95,683
1. Hàng tồn kho 77,861 103,454 95,683
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,393 5,398 1,949
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,393 5,398 1,949
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20,976 81,509 192,694
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 16,432 52,881 66,448
1. Tài sản cố định hữu hình 10,065 12,903 12,150
- Nguyên giá 11,906 15,978 16,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,841 -3,075 -4,577
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,367 39,978 54,298
- Nguyên giá 6,367 39,989 54,343
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -11 -45
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 9,187 101,618
- Nguyên giá 0 9,187 101,659
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -41
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 4,000 10,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,952 3,017 2,203
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,952 3,017 2,203
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 264,603 329,600 485,965
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 176,962 165,082 313,708
I. Nợ ngắn hạn 176,962 165,082 300,092
1. Vay và nợ ngắn 127,755 158,893 283,180
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,415 1,361 5,880
4. Người mua trả tiền trước 42,077 4,075 10,345
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 570 538 538
6. Phải trả người lao động 145 0 114
7. Chi phí phải trả 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 0 214 35
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 13,616
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 13,616
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 87,641 164,518 180,310
I. Vốn chủ sở hữu 87,641 164,518 180,310
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80,000 150,000 157,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -134 -134
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,641 14,652 22,944
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 264,603 329,600 494,018