I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
27,687
|
44,609
|
15,259
|
22,579
|
28,726
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-616
|
-1,478
|
-120
|
1,256
|
-1,662
|
- Khấu hao TSCĐ
|
342
|
535
|
567
|
626
|
879
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
3,700
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,076
|
-2,041
|
-1,381
|
-3,232
|
-3,911
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
119
|
28
|
694
|
162
|
1,370
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27,071
|
43,131
|
15,139
|
23,835
|
27,064
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,984
|
-80,495
|
57,895
|
-11,042
|
22,837
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-38,495
|
88,147
|
-38,132
|
41,970
|
63,224
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,124
|
-71,915
|
28,427
|
-92,367
|
-78,277
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,777
|
2,732
|
-7,035
|
3,982
|
39
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,651
|
-4,467
|
-3,236
|
-2,659
|
-610
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,847
|
-9,006
|
-10,138
|
-10,989
|
-4,300
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
59,349
|
39,948
|
9,037
|
3,642
|
2,345
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15,469
|
-26,069
|
-13,677
|
-1,688
|
-8,962
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27,040
|
-17,994
|
38,281
|
-45,315
|
23,362
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-917
|
-3,443
|
-1,364
|
-2,016
|
-28,261
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
181
|
-181
|
0
|
1
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
1,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-13
|
-24,145
|
-17,573
|
-1,521
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
749
|
2,376
|
1,764
|
2,937
|
5,412
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
13
|
-1,261
|
-23,745
|
-16,651
|
-23,370
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3,016
|
5,337
|
85,570
|
|
3,120
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
60,000
|
1,229
|
20,340
|
122,573
|
40,567
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-60,036
|
-90
|
-65,179
|
-21,589
|
-62,201
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-4
|
-28,002
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,980
|
6,472
|
12,729
|
100,983
|
-18,514
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
30,032
|
-12,783
|
27,265
|
39,017
|
-18,522
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
78,033
|
108,066
|
95,282
|
122,547
|
161,564
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
108,066
|
95,282
|
122,547
|
161,564
|
143,042
|