単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 418,483 295,115 17,588 15,023 19,273
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 418,483 295,115 17,588 15,023 19,273
Giá vốn hàng bán 365,037 252,555 20,482 14,479 20,181
Lợi nhuận gộp 53,446 42,560 -2,894 544 -908
Doanh thu hoạt động tài chính 1,746 3,282 1,258 548 802
Chi phí tài chính -1,691 1,391 -243 -740
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 1
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,686 9,155 9,620 7,439 4,953
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 35,196 35,296 -11,256 -6,103 -4,320
Thu nhập khác 7,986 212 294 188
Chi phí khác 68 247 28,116 2,295 430
Lợi nhuận khác 7,918 -34 -27,821 -2,295 -242
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 43,114 35,261 -39,078 -8,398 -4,562
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 326 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 326 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 43,114 35,261 -39,403 -8,398 -4,562
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 43,114 35,261 -39,403 -8,398 -4,562
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)