I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-7,401
|
45,816
|
208
|
7,952
|
8
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,661
|
-50,971
|
4,943
|
3,426
|
6,434
|
- Khấu hao TSCĐ
|
609
|
599
|
599
|
4,037
|
599
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
-2
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
152
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1
|
-3
|
-1
|
-2,075
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,053
|
2,354
|
4,346
|
1,313
|
5,836
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
-53,921
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2,740
|
-5,156
|
5,151
|
11,377
|
6,442
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,327
|
-1,642
|
6,044
|
-1,850
|
3,317
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
21,269
|
1,223
|
31,668
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13,703
|
40,754
|
12,697
|
-306
|
-37,044
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
61
|
-43
|
9
|
80
|
28
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
-1,313
|
-4,929
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
-1,530
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
-2,582
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,352
|
33,914
|
45,171
|
5,100
|
-518
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,522
|
-52,519
|
-22,063
|
-6,503
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
132
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
3
|
1
|
1,950
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,521
|
-52,516
|
-22,062
|
-4,421
|
1
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
341
|
61,673
|
2,169
|
62,914
|
2,400
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-216
|
-42,817
|
-25,146
|
-57,417
|
-1,800
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
-4,380
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
125
|
18,856
|
-22,977
|
1,118
|
600
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-45
|
253
|
132
|
1,796
|
82
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
263
|
218
|
472
|
1,890
|
652
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
218
|
472
|
604
|
3,687
|
735
|