TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
473,817
|
476,002
|
474,059
|
475,667
|
476,967
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,013
|
1,749
|
1,591
|
4,508
|
2,819
|
1. Tiền
|
2,013
|
1,749
|
1,591
|
4,508
|
2,819
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,760
|
3,120
|
9,620
|
7,500
|
7,725
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
78,729
|
81,581
|
70,795
|
69,703
|
70,434
|
1. Phải thu khách hàng
|
24,395
|
24,521
|
24,781
|
25,838
|
25,094
|
2. Trả trước cho người bán
|
31,568
|
31,505
|
31,631
|
31,705
|
31,798
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
39,804
|
42,593
|
35,102
|
32,879
|
34,593
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,038
|
-17,038
|
-20,719
|
-20,719
|
-21,049
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
372,886
|
376,159
|
378,786
|
380,832
|
382,947
|
1. Hàng tồn kho
|
372,886
|
376,159
|
378,786
|
380,832
|
382,947
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
13,430
|
13,393
|
13,266
|
13,125
|
13,042
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
47
|
24
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,430
|
13,346
|
13,243
|
13,125
|
13,042
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
400,718
|
398,701
|
400,023
|
398,647
|
398,156
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
127,219
|
127,219
|
127,219
|
127,219
|
127,219
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
127,219
|
127,219
|
127,219
|
127,219
|
127,219
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,883
|
4,610
|
4,336
|
4,062
|
3,789
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,883
|
4,610
|
4,336
|
4,062
|
3,789
|
- Nguyên giá
|
8,906
|
8,906
|
8,906
|
8,906
|
8,906
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,023
|
-4,296
|
-4,570
|
-4,844
|
-5,117
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
42
|
42
|
42
|
42
|
42
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42
|
-42
|
-42
|
-42
|
-42
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
62,265
|
61,581
|
60,897
|
60,213
|
59,529
|
- Nguyên giá
|
68,424
|
68,424
|
68,424
|
68,424
|
68,424
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,158
|
-6,842
|
-7,527
|
-8,211
|
-8,895
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
145,387
|
141,905
|
141,905
|
140,765
|
140,853
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
185,288
|
185,288
|
185,288
|
185,288
|
185,288
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
67,882
|
67,882
|
67,882
|
67,882
|
67,882
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-107,783
|
-111,265
|
-111,265
|
-112,405
|
-112,317
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,705
|
9,304
|
8,950
|
8,546
|
8,142
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,705
|
9,304
|
8,950
|
8,546
|
8,142
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
874,535
|
874,703
|
874,082
|
874,314
|
875,123
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
50,344
|
50,344
|
49,606
|
49,792
|
50,214
|
I. Nợ ngắn hạn
|
50,344
|
50,344
|
49,606
|
49,792
|
50,214
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
268
|
263
|
268
|
269
|
287
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,800
|
1,800
|
1,793
|
1,817
|
2,518
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,080
|
1,170
|
1,265
|
1,334
|
1,487
|
6. Phải trả người lao động
|
105
|
105
|
84
|
258
|
92
|
7. Chi phí phải trả
|
1,021
|
965
|
1,021
|
671
|
671
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
45,082
|
45,043
|
45,175
|
45,444
|
45,159
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
824,191
|
824,358
|
824,476
|
824,522
|
824,909
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
824,191
|
824,358
|
824,476
|
824,522
|
824,909
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
827,222
|
827,222
|
827,222
|
827,222
|
827,222
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-736
|
-736
|
-736
|
-736
|
-736
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,264
|
12,264
|
12,264
|
12,264
|
12,264
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
950
|
950
|
950
|
950
|
950
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-15,509
|
-15,342
|
-15,224
|
-15,178
|
-14,792
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
874,535
|
874,703
|
874,082
|
874,314
|
875,123
|