単位: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,951,569 2,475,724 1,890,056 1,882,647 4,455,408
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1,787,556 -2,420,245 -2,017,966 -1,767,974 -4,973,271
3. Tiền chi trả cho người lao động -4,286 -3,855 -3,156 -3,633 -5,927
4. Tiền chi trả lãi vay -22,687 -18,322 -7,427 -10,546 -34,532
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -545 -1,751 -801 -4,503 -29,034
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3,477,711 116,541 117,564 116,927 551,755
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -3,461,150 -57,217 -65,803 -160,403 -551,071
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 153,055 90,874 -87,534 52,515 -586,672
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,152 -17,846 -28,982 -247,689 -18,966
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 1,000 3,355 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -208,973 -2,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 191,728 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -240,806 -177,371
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 21,290
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8,888 1,965 1,364 3,056 2,091
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 7,736 -15,881 -26,618 -499,329 -174,955
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 15,200 36,000 0 264,280 281,719
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,063,384 1,564,127 854,660 692,990 2,230,551
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,193,581 -1,655,958 -780,551 -513,131 -1,461,002
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 -16,000
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -114,997 -55,832 74,109 444,139 1,035,268
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 45,794 19,162 -40,042 -2,675 273,640
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,165 53,959 73,127 33,108 76,130
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 7 23 64 349
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 53,959 73,127 33,108 30,498 350,119