単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -171,266 -52,944 5,585 -44,184 -22,083
2. Điều chỉnh cho các khoản 160,855 30,928 41,111 74,456 50,064
- Khấu hao TSCĐ 16,101 11,764 11,842 1,378 1,232
- Các khoản dự phòng 81,242 -122,286 -14,738 -23,298 48,744
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -411 333 560 83
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 18,352 100,010 -282 74,307 -96
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 45,160 41,851 43,955 21,509 100
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -10,411 -22,016 46,696 30,272 27,980
- Tăng, giảm các khoản phải thu 51,645 85,150 -106,640 122,440 35,461
- Tăng, giảm hàng tồn kho 11,726 -6,916 16,077 -49,387 -5,269
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 72,906 -30,586 -64,425 -102,458 -190
- Tăng giảm chi phí trả trước 22,378 16,345 8,170 50 -4
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14,281 -737 -539 -102,833 -34,184
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,810 -3,365 -955 -756 -300
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -138 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 130,016 37,876 -101,615 -102,672 23,496
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -20,550 -2,410 0 6,903 -41
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,273 0 1,960 100
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -7,000 0 -19 -2,600 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 7,000 10,000 4,565 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -9,800 -54,160 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 188,100 28,510 34,000 447,600 4,560
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 970 -60 1,539 896 523
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 152,993 -21,120 47,480 457,364 5,142
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 6,000 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 36,732 0 58,577 1,500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -328,075 -27,533 -1,903 -356,930 -30,815
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -285,343 -27,533 56,674 -356,930 -29,315
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,335 -10,777 2,539 -2,239 -678
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 24,337 22,003 11,224 13,098 10,852
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -1 0 -5 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 22,003 11,225 13,764 10,854 10,175