TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
112,201
|
120,018
|
112,333
|
129,352
|
124,145
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,263
|
25,900
|
20,959
|
30,711
|
22,883
|
1. Tiền
|
14,263
|
25,900
|
20,959
|
30,711
|
22,883
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
47,562
|
35,147
|
36,889
|
43,859
|
42,090
|
1. Phải thu khách hàng
|
52,328
|
40,364
|
41,640
|
42,813
|
46,605
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,603
|
1,192
|
1,759
|
7,541
|
2,126
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
336
|
314
|
213
|
243
|
97
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,706
|
-6,723
|
-6,723
|
-6,738
|
-6,738
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
50,368
|
58,971
|
54,486
|
54,782
|
59,127
|
1. Hàng tồn kho
|
50,368
|
58,971
|
54,486
|
54,782
|
59,127
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9
|
0
|
0
|
0
|
44
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9
|
0
|
0
|
0
|
44
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
38,840
|
36,351
|
35,383
|
34,875
|
33,916
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29,838
|
27,412
|
26,437
|
32,048
|
31,141
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
29,838
|
27,412
|
26,437
|
32,048
|
31,141
|
- Nguyên giá
|
134,242
|
134,242
|
134,855
|
142,078
|
142,989
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-104,404
|
-106,830
|
-108,418
|
-110,029
|
-111,847
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
267
|
267
|
267
|
267
|
267
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-267
|
-267
|
-267
|
-267
|
-267
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,953
|
2,891
|
2,897
|
2,826
|
2,775
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,953
|
2,891
|
2,897
|
2,826
|
2,775
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
151,042
|
156,370
|
147,717
|
164,226
|
158,061
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
43,633
|
43,049
|
28,869
|
50,005
|
38,158
|
I. Nợ ngắn hạn
|
43,633
|
38,033
|
24,108
|
45,481
|
33,907
|
1. Vay và nợ ngắn
|
16,166
|
12,901
|
7,096
|
11,881
|
16,958
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
12,192
|
12,969
|
4,884
|
11,676
|
7,417
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,361
|
1,814
|
1,015
|
1,175
|
290
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,646
|
1,935
|
2,030
|
2,260
|
2,641
|
6. Phải trả người lao động
|
6,713
|
7,032
|
7,421
|
6,131
|
5,541
|
7. Chi phí phải trả
|
333
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
844
|
700
|
1,016
|
11,732
|
624
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
682
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
5,016
|
4,761
|
4,524
|
4,251
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
107,409
|
113,321
|
118,848
|
114,221
|
119,903
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
107,409
|
113,321
|
118,848
|
114,221
|
119,903
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
55,247
|
55,247
|
55,247
|
55,247
|
55,247
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
684
|
684
|
684
|
684
|
684
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,525
|
5,525
|
5,525
|
5,525
|
5,525
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
45,954
|
51,865
|
57,392
|
52,765
|
58,447
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
378
|
0
|
645
|
626
|
436
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
151,042
|
156,370
|
147,717
|
164,226
|
158,061
|