TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
49,396
|
65,997
|
61,286
|
30,042
|
25,054
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,154
|
7,050
|
1,859
|
545
|
1,363
|
1. Tiền
|
454
|
7,050
|
1,859
|
545
|
1,363
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
700
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24,242
|
27,852
|
44,768
|
17,333
|
9,481
|
1. Phải thu khách hàng
|
24,178
|
27,369
|
40,127
|
16,603
|
9,069
|
2. Trả trước cho người bán
|
43
|
267
|
4,560
|
16
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
21
|
216
|
82
|
714
|
411
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
24,000
|
31,096
|
14,461
|
11,235
|
14,033
|
1. Hàng tồn kho
|
24,000
|
31,096
|
14,461
|
11,235
|
14,033
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
198
|
931
|
176
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
29
|
166
|
169
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
169
|
666
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
99
|
8
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,657
|
6,007
|
16,515
|
54,418
|
52,408
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
-115
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
-115
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,528
|
6,098
|
5,081
|
51,349
|
50,359
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,528
|
6,098
|
5,081
|
51,251
|
50,273
|
- Nguyên giá
|
12,412
|
11,149
|
9,731
|
57,357
|
58,825
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,884
|
-5,051
|
-4,650
|
-6,106
|
-8,552
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
99
|
86
|
- Nguyên giá
|
40
|
40
|
40
|
142
|
142
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40
|
-40
|
-40
|
-43
|
-56
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
100
|
100
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
129
|
24
|
0
|
2,969
|
1,949
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
129
|
24
|
0
|
2,969
|
1,949
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
56,052
|
72,004
|
77,800
|
84,460
|
77,461
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
44,415
|
60,067
|
65,603
|
72,793
|
65,746
|
I. Nợ ngắn hạn
|
44,415
|
60,067
|
50,603
|
35,783
|
25,630
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,043
|
3,841
|
8,226
|
18,136
|
10,637
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
941
|
316
|
13,470
|
13,380
|
10,090
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19
|
19
|
0
|
5
|
700
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
770
|
3,033
|
2,197
|
44
|
724
|
6. Phải trả người lao động
|
11,794
|
20,005
|
13,567
|
2,353
|
2,144
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
356
|
0
|
27
|
25
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
26,653
|
32,234
|
12,863
|
1,669
|
1,258
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
15,000
|
37,010
|
40,117
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
15,000
|
19,892
|
23,072
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
17,118
|
17,045
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11,637
|
11,937
|
12,197
|
11,668
|
11,715
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11,637
|
11,937
|
12,197
|
11,668
|
11,715
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
11,387
|
11,387
|
11,387
|
11,387
|
11,387
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
250
|
550
|
810
|
241
|
241
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
0
|
0
|
40
|
88
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
195
|
264
|
281
|
170
|
51
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
56,052
|
72,004
|
77,800
|
84,460
|
77,461
|