単位: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q1 2021 Q4 2021 Q4 2022 Q4 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,242 968 1,708 836 1,631
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 2,242 968 1,708 836 1,631
Giá vốn hàng bán 1,828 607 1,309 1,121 1,541
Lợi nhuận gộp 414 360 399 -286 90
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 17 3
Chi phí tài chính 24 13 20 33 15
Trong đó: Chi phí lãi vay 24 13 20 33 15
Chi phí bán hàng 55 29 67 6 14
Chi phí quản lý doanh nghiệp 518 495 560 450 424
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -183 -176 -249 -758 -360
Thu nhập khác 0 0 193 108 535
Chi phí khác 0 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 193 108 534
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -183 -177 -56 -650 174
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -183 -177 -56 -650 174
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -183 -177 -56 -650 174
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)