I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
187,317
|
279,219
|
348,122
|
238,915
|
46,079
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-157,257
|
-227,836
|
-247,440
|
-196,741
|
-23,190
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-32,109
|
-37,332
|
-42,987
|
-34,797
|
-15,314
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10,938
|
-11,659
|
-24,154
|
-14,006
|
-792
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-549
|
-104
|
-73
|
-30
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,810
|
6,173
|
7,297
|
2,617
|
611
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,580
|
-11,635
|
-14,185
|
-8,242
|
-3,978
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16,307
|
-3,174
|
26,580
|
-12,285
|
3,416
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18,680
|
-29,344
|
-10,657
|
-487
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,037
|
16,703
|
1,085
|
8,621
|
26,035
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-500
|
-400
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-286
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
5,400
|
0
|
0
|
144
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
533
|
138
|
78
|
391
|
13
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,497
|
-12,403
|
-9,494
|
8,669
|
26,048
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
127,789
|
110,821
|
160,824
|
38,224
|
1,885
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-98,081
|
-95,770
|
-179,077
|
-34,468
|
-31,054
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,190
|
-168
|
0
|
-16
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
27,518
|
14,883
|
-18,253
|
3,740
|
-29,169
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,286
|
-694
|
-1,166
|
124
|
295
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,914
|
2,628
|
1,935
|
768
|
893
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,628
|
1,935
|
768
|
893
|
1,187
|