単位: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2016
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34,712 35,323 37,083 49,670 76,838
Các khoản giảm trừ doanh thu 52 391 99 389 705
Doanh thu thuần 34,661 34,932 36,984 49,281 76,133
Giá vốn hàng bán 38,614 30,906 32,450 49,307 66,959
Lợi nhuận gộp -3,954 4,026 4,534 -26 9,174
Doanh thu hoạt động tài chính 1,963 1,090 939 674 568
Chi phí tài chính 4 21 12 39 50
Trong đó: Chi phí lãi vay 1 0 0 0 49
Chi phí bán hàng 24 254 386 404 4,901
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,564 4,618 3,940 4,842 4,012
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -8,583 222 1,135 -4,637 780
Thu nhập khác 87 174 54 26 15
Chi phí khác 168 61 4 6 31
Lợi nhuận khác -82 113 50 20 -15
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,665 335 1,185 -4,616 764
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,665 335 1,185 -4,616 764
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,665 335 1,185 -4,616 764
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)