TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
150,158
|
169,828
|
157,832
|
155,623
|
170,021
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,963
|
17,820
|
9,055
|
8,411
|
19,187
|
1. Tiền
|
5,463
|
15,270
|
9,055
|
7,311
|
13,587
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
500
|
2,550
|
0
|
1,100
|
5,600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,500
|
18,000
|
18,000
|
17,000
|
18,240
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
90,826
|
99,563
|
94,986
|
95,973
|
93,950
|
1. Phải thu khách hàng
|
52,159
|
53,194
|
53,141
|
58,982
|
59,891
|
2. Trả trước cho người bán
|
928
|
1,592
|
4,384
|
4,726
|
3,992
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
11,927
|
25,769
|
19,753
|
16,341
|
13,144
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-108,049
|
-113,430
|
-113,429
|
-114,213
|
-114,213
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,714
|
12,442
|
14,878
|
14,286
|
17,470
|
1. Hàng tồn kho
|
14,714
|
12,442
|
14,878
|
14,286
|
17,470
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23,154
|
22,003
|
20,913
|
19,953
|
21,175
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,083
|
2,114
|
1,364
|
566
|
2,273
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,845
|
9,763
|
9,454
|
9,355
|
8,997
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10,227
|
10,127
|
10,095
|
10,032
|
9,904
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,068,569
|
2,019,240
|
2,023,603
|
2,014,680
|
1,996,729
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
110
|
110
|
1,095
|
105
|
110
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
110
|
110
|
1,095
|
105
|
110
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,670,680
|
1,648,745
|
1,634,600
|
1,624,408
|
1,607,178
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,668,511
|
1,646,636
|
1,632,496
|
1,622,428
|
1,605,412
|
- Nguyên giá
|
2,454,869
|
2,452,827
|
2,456,755
|
2,474,373
|
2,479,206
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-786,358
|
-806,191
|
-824,259
|
-851,945
|
-873,793
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,170
|
2,108
|
2,104
|
1,980
|
1,766
|
- Nguyên giá
|
3,967
|
4,025
|
4,145
|
4,145
|
4,145
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,797
|
-1,916
|
-2,040
|
-2,164
|
-2,379
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
369,291
|
343,765
|
364,988
|
365,722
|
372,263
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
226,137
|
200,612
|
221,835
|
222,569
|
229,109
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
143,153
|
143,153
|
143,153
|
143,153
|
143,153
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13,351
|
12,526
|
12,487
|
12,869
|
8,254
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,247
|
2,753
|
3,069
|
3,493
|
3,703
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
9,773
|
0
|
9,377
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
10,104
|
0
|
9,418
|
0
|
4,551
|
VI. Lợi thế thương mại
|
10,346
|
9,656
|
8,967
|
8,277
|
7,587
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,218,728
|
2,189,069
|
2,181,435
|
2,170,303
|
2,166,750
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
940,266
|
923,700
|
928,811
|
1,233,275
|
1,233,660
|
I. Nợ ngắn hạn
|
463,758
|
456,232
|
452,344
|
763,491
|
108,878
|
1. Vay và nợ ngắn
|
364,208
|
345,115
|
342,108
|
397,644
|
44,558
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
41,832
|
41,477
|
36,384
|
349,306
|
37,625
|
4. Người mua trả tiền trước
|
196
|
570
|
1,559
|
1,119
|
1,024
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,447
|
1,602
|
2,110
|
2,387
|
2,474
|
6. Phải trả người lao động
|
1,496
|
1,244
|
821
|
2,368
|
1,805
|
7. Chi phí phải trả
|
12,670
|
15,027
|
10,189
|
8,437
|
9,262
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
41,589
|
49,951
|
58,116
|
1,881
|
11,903
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
476,507
|
467,468
|
476,467
|
469,784
|
1,124,782
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
10,630
|
10,779
|
308,700
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
7,369
|
9,538
|
22,489
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
463,767
|
454,218
|
445,218
|
436,218
|
780,343
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
12,740
|
13,250
|
13,250
|
13,250
|
13,250
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,278,462
|
1,265,369
|
1,252,624
|
937,028
|
933,090
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,278,462
|
1,265,369
|
1,252,624
|
937,028
|
933,090
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
645,221
|
645,221
|
645,221
|
645,221
|
645,221
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
161,812
|
161,812
|
161,812
|
161,812
|
161,812
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
18,538
|
18,538
|
18,538
|
18,538
|
18,538
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
85
|
85
|
85
|
85
|
85
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36,266
|
27,709
|
14,197
|
6,114
|
570
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
319
|
1,245
|
1,058
|
349
|
227
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
416,541
|
412,005
|
412,771
|
105,258
|
106,864
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,218,728
|
2,189,069
|
2,181,435
|
2,170,303
|
2,166,750
|