Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
666,120
|
370,859
|
494,603
|
170,127
|
110,081
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
233
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
666,120
|
370,626
|
494,603
|
170,127
|
110,081
|
Giá vốn hàng bán
|
632,786
|
353,458
|
488,946
|
168,891
|
124,939
|
Lợi nhuận gộp
|
33,334
|
17,168
|
5,657
|
1,236
|
-14,858
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,597
|
3,679
|
26,385
|
29,185
|
29,334
|
Chi phí tài chính
|
26,114
|
34,653
|
3,130
|
12,257
|
14,803
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,551
|
19,699
|
16,727
|
12,257
|
12,297
|
Chi phí bán hàng
|
1,845
|
2,881
|
2,516
|
2,750
|
471
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,096
|
4,976
|
3,972
|
22,181
|
33,946
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,147
|
-21,309
|
23,021
|
-6,766
|
-34,744
|
Thu nhập khác
|
8,579
|
2,301
|
829
|
553
|
0
|
Chi phí khác
|
3,273
|
2,523
|
5,323
|
36
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
5,305
|
-222
|
-4,494
|
518
|
-3
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
272
|
354
|
596
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,452
|
-21,531
|
18,527
|
-6,249
|
-34,747
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
51
|
0
|
0
|
1,152
|
880
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,015
|
4,888
|
0
|
665
|
3,758
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,067
|
4,888
|
0
|
1,817
|
4,638
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,386
|
-26,419
|
18,527
|
-8,066
|
-39,385
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-18
|
-653
|
230
|
-43
|
-583
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,404
|
-25,766
|
18,297
|
-8,023
|
-38,802
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|