TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
111,240
|
131,113
|
164,160
|
171,300
|
165,473
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,104
|
4,772
|
26,632
|
36,282
|
8,038
|
1. Tiền
|
5,104
|
4,772
|
16,632
|
25,752
|
8,038
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13,000
|
0
|
10,000
|
10,530
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,999
|
5,999
|
13,847
|
29,890
|
31,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
5,999
|
5,999
|
16,211
|
29,890
|
31,529
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
-2,364
|
0
|
-29
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26,234
|
52,215
|
59,855
|
51,744
|
37,718
|
1. Phải thu khách hàng
|
30,784
|
42,559
|
38,581
|
45,911
|
42,072
|
2. Trả trước cho người bán
|
120
|
141
|
2,609
|
9,822
|
1,893
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
10,000
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
429
|
614
|
13,811
|
1,465
|
1,228
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,099
|
-6,099
|
-5,146
|
-5,454
|
-7,474
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
50,298
|
67,960
|
62,110
|
49,178
|
83,510
|
1. Hàng tồn kho
|
52,518
|
69,394
|
63,022
|
50,216
|
84,018
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,220
|
-1,434
|
-912
|
-1,038
|
-508
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
606
|
167
|
1,715
|
4,205
|
4,706
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
606
|
167
|
1,715
|
2,152
|
2,076
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
372
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
2,053
|
2,258
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
25,436
|
23,791
|
20,432
|
27,248
|
38,873
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23,015
|
20,773
|
19,143
|
18,667
|
27,670
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18,057
|
15,984
|
14,521
|
14,214
|
23,385
|
- Nguyên giá
|
103,471
|
104,908
|
102,218
|
102,336
|
114,236
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-85,413
|
-88,925
|
-87,696
|
-88,122
|
-90,852
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,958
|
4,789
|
4,621
|
4,453
|
4,285
|
- Nguyên giá
|
6,912
|
6,912
|
6,912
|
6,912
|
6,912
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,954
|
-2,122
|
-2,290
|
-2,458
|
-2,626
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,421
|
2,505
|
1,289
|
1,476
|
1,092
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
335
|
330
|
196
|
343
|
620
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2,086
|
2,175
|
1,094
|
1,133
|
472
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
136,676
|
154,904
|
184,592
|
198,547
|
204,345
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20,504
|
34,332
|
48,569
|
51,112
|
64,872
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20,499
|
34,327
|
48,564
|
51,107
|
64,867
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
7,741
|
20,000
|
20,000
|
27,576
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,342
|
8,881
|
12,311
|
16,792
|
26,681
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23
|
1,435
|
261
|
313
|
1,066
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,369
|
1,172
|
3,949
|
2,121
|
70
|
6. Phải trả người lao động
|
3,563
|
5,286
|
3,312
|
3,252
|
2,214
|
7. Chi phí phải trả
|
9,978
|
7,219
|
5,542
|
5,014
|
2,835
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
531
|
672
|
714
|
740
|
796
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
116,171
|
120,573
|
136,023
|
147,436
|
139,473
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
116,171
|
120,573
|
136,023
|
147,436
|
139,473
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
85,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9
|
9
|
9
|
9
|
9
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
17,449
|
18,346
|
19,431
|
26,127
|
33,210
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13,713
|
17,217
|
31,583
|
36,300
|
21,254
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
693
|
1,920
|
2,474
|
2,875
|
3,629
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
136,676
|
154,904
|
184,592
|
198,547
|
204,345
|