I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
47,992
|
45,645
|
47,076
|
46,991
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-21,690
|
-19,146
|
-19,342
|
-20,264
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14,464
|
-19,540
|
-15,775
|
-15,041
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-335
|
-227
|
-144
|
-32
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-125
|
-443
|
-231
|
-346
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,291
|
421
|
1,047
|
21
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,084
|
-7,593
|
-7,598
|
-7,447
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,585
|
-882
|
5,034
|
3,883
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,498
|
0
|
-822
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
8
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,492
|
8
|
-822
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,515
|
2,751
|
0
|
433
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,502
|
-3,090
|
-1,911
|
-1,933
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-140
|
-375
|
-500
|
-375
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
873
|
-713
|
-2,411
|
-1,875
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
967
|
-1,587
|
1,800
|
2,008
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,238
|
3,204
|
1,617
|
3,417
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,204
|
1,617
|
3,417
|
5,425
|