単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 435,088 361,839 547,511 353,076 412,180
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,737 101,786 14,103 32,613 122,727
1. Tiền 6,237 1,786 14,103 2,613 3,227
2. Các khoản tương đương tiền 15,500 100,000 0 30,000 119,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 107,601 142,816 79,798 59,251 122,042
1. Phải thu khách hàng 109,430 142,085 81,994 61,224 123,324
2. Trả trước cho người bán 336 3,256 313 205 155
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 687 326 342 572 1,313
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,851 -2,851 -2,851 -2,750 -2,750
IV. Tổng hàng tồn kho 288,306 109,134 423,314 254,412 164,345
1. Hàng tồn kho 288,354 109,134 423,314 255,010 164,705
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -48 0 0 -598 -359
V. Tài sản ngắn hạn khác 17,444 8,103 30,297 6,800 3,066
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,916 6,358 5,847 4,743 3,066
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13,528 1,745 24,450 1,119 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 938 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 45,353 30,327 19,995 15,922 11,243
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 42,145 28,756 19,255 15,125 8,648
1. Tài sản cố định hữu hình 42,145 28,756 18,962 14,932 8,555
- Nguyên giá 322,719 308,507 310,082 311,646 310,673
- Giá trị hao mòn lũy kế -280,574 -279,750 -291,121 -296,714 -302,118
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 293 193 93
- Nguyên giá 0 0 300 300 300
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -7 -107 -207
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,228 647 37 13 1,812
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,228 647 37 13 1,812
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 480,441 392,165 567,506 368,997 423,424
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 207,246 125,337 270,070 77,869 123,687
I. Nợ ngắn hạn 156,198 74,289 219,022 26,821 72,639
1. Vay và nợ ngắn 69,322 0 108,376 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 54,721 34,060 48,615 3,120 43,366
4. Người mua trả tiền trước 14 356 14 14 14
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,070 1,329 1,749 229 3,253
6. Phải trả người lao động 19,120 20,466 33,831 17,305 21,265
7. Chi phí phải trả 1,669 3,746 9,810 3,937 3,690
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,717 1,090 925 878 808
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,000 12,000 15,000 0 0
II. Nợ dài hạn 51,048 51,048 51,048 51,048 51,048
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 51,048 51,048 51,048 51,048 51,048
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 273,195 266,829 297,436 291,128 299,736
I. Vốn chủ sở hữu 273,195 266,829 297,436 291,128 299,736
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 122,254 122,254 122,254 122,254 122,254
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,708 17,708 17,708 17,708 17,708
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 19,752 19,752 19,752 26,752 26,752
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 113,480 107,115 137,722 124,413 133,022
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,566 1,241 701 1,338 244
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 480,441 392,165 567,506 368,997 423,424