単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 490,418 699,617 897,932 861,369 647,290
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,104 14,354 5,751 6,320
Doanh thu thuần 489,314 685,263 892,181 855,049 647,290
Giá vốn hàng bán 447,386 628,012 821,911 797,258 606,583
Lợi nhuận gộp 41,928 57,250 70,270 57,790 40,707
Doanh thu hoạt động tài chính 7,429 14,239 20,137 10,703 14,344
Chi phí tài chính 13,624 24,591 50,957 16,682 22,080
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,627 12,898 16,167 14,864 9,430
Chi phí bán hàng 17,556 25,605 29,150 38,446 24,361
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,471 12,580 7,856 9,855 8,211
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,706 8,714 2,443 3,511 399
Thu nhập khác 1,633 0 2 1 25
Chi phí khác 80 520 65 728 0
Lợi nhuận khác 1,553 -520 -63 -727 25
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,259 8,194 2,380 2,783 423
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,909 0 3,786
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,909 0 3,786
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,259 6,285 2,380 -1,003 423
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,259 6,285 2,380 -1,003 423
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)