単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 144,068 160,105 186,236 123,776 84,777
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,242 3,128 59,942 1,495 14,891
1. Tiền 1,242 3,128 59,942 1,495 14,891
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 343 68 212 102 102
1. Đầu tư ngắn hạn 1,373 1,373 1,373 1,373 1,373
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -1,030 -1,304 -1,161 -1,270 -1,270
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 107,343 114,108 92,689 107,459 61,581
1. Phải thu khách hàng 38,636 41,401 44,656 42,442 35,680
2. Trả trước cho người bán 1,745 1,657 50,788 67,928 68,828
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 78,967 82,753 9,815 21,690 6,592
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,005 -11,885 -12,793 -24,823 -56,645
IV. Tổng hàng tồn kho 28,411 36,270 27,849 10,812 4,451
1. Hàng tồn kho 39,410 43,264 32,437 13,483 4,451
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,999 -6,994 -4,588 -2,671 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,729 6,531 5,545 3,907 3,752
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 45 4 27 57
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,412 5,215 4,851 3,138 3,005
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,317 1,271 690 742 690
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 116,486 69,267 63,970 53,696 45,494
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 36,699 23,277 19,863 10,757 8,111
1. Tài sản cố định hữu hình 31,969 23,104 19,726 10,654 8,044
- Nguyên giá 49,398 42,093 42,093 30,522 28,897
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,429 -18,989 -22,367 -19,867 -20,853
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4,730 173 137 102 67
- Nguyên giá 5,732 1,209 1,209 1,209 351
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,002 -1,037 -1,072 -1,107 -284
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 11,917 11,917 11,917 11,917 11,917
- Nguyên giá 13,531 13,531 13,531 13,531 13,531
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,615 -1,615 -1,615 -1,615 -1,615
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 66,347 32,789 30,791 30,149 24,868
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 23,659 27,421 25,373 24,732 24,818
3. Đầu tư dài hạn khác 45,995 8,675 8,725 8,725 8,725
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,307 -3,307 -3,307 -3,307 -8,675
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 354 67 30
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 354 67 30
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 1,433 1,195 956 717 478
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 260,553 229,372 250,207 177,472 130,271
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 70,413 34,176 75,111 32,286 30,374
I. Nợ ngắn hạn 70,413 34,176 32,111 32,286 30,134
1. Vay và nợ ngắn 40,000 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 15,328 12,065 10,210 8,967 8,822
4. Người mua trả tiền trước 3,870 5,644 7,286 5,026 2,197
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 147 95 51 43 75
6. Phải trả người lao động 1,732 1,021 1,835 1,532 81
7. Chi phí phải trả 1,191 3,441 6,001 9,429 11,890
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 7,904 7,821 6,637 7,012 6,977
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 43,000 0 240
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 43,000 0 240
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 190,141 195,196 175,096 145,186 99,897
I. Vốn chủ sở hữu 190,141 195,196 175,096 145,186 99,897
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 95,699 95,699 95,699 95,699 95,699
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 147,821 147,821 147,821 147,821 147,821
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -50,796 -49,291 -69,279 -98,552 -144,421
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 81 81 92 92 92
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số -2,583 967 856 218 798
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 260,553 229,372 250,207 177,472 130,271