単位: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 592,537 574,347 506,173 436,480 310,189
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,685 24,011 10,661 11,567 7,944
1. Tiền 17,685 24,011 10,661
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 282,263 356,496 308,066 228,844 168,108
1. Phải thu khách hàng 179,014 236,701 173,789
2. Trả trước cho người bán 35,661 84,138 93,063
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 67,730 35,850 41,880
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -142 -193 -666
IV. Tổng hàng tồn kho 160,673 147,431 128,204 139,040 123,216
1. Hàng tồn kho 160,673 147,431 128,204
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 131,916 46,408 59,242 57,029 10,921
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 12 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,225 6,800 3,650
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 124,690 39,596 55,593
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 139,387 255,800 263,289 289,190 289,651
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 26,891 39,262 31,123 26,116 19,194
1. Tài sản cố định hữu hình 26,819 39,204 31,014 25,871 18,994
- Nguyên giá 44,717 60,675 54,134
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,897 -21,471 -23,120
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 72 57 109 245 201
- Nguyên giá 117 117 184
- Giá trị hao mòn lũy kế -45 -60 -75
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 61,079 61,845 63,313 64,011 58,200
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 57,700 58,200 58,200
3. Đầu tư dài hạn khác 3,379 3,645 5,145
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -32
V. Tổng tài sản dài hạn khác 21,125 68,207 106,360 143,667 156,921
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,288 68,207 106,252
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 1,837 0 108
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 731,924 830,147 769,462 725,670 599,840
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 678,346 778,375 704,745 664,670 593,474
I. Nợ ngắn hạn 533,158 658,497 505,956 435,470 410,735
1. Vay và nợ ngắn 407,012 494,796 422,607
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 59,125 83,430 46,871
4. Người mua trả tiền trước 16,052 36,034 3,348
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,149 13,166 16,762
6. Phải trả người lao động 2,019 3,047 1,182
7. Chi phí phải trả 49 0 86
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 38,950 27,279 14,006
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 145,188 119,878 198,789 229,200 182,739
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 870 0 1,450
4. Vay và nợ dài hạn 137,413 108,351 186,586
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 334 529 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 53,578 51,772 64,717 61,000 6,366
I. Vốn chủ sở hữu 53,578 51,772 64,717 61,000 6,366
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 31,438 31,438 45,139 45,139 45,139
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,126 7,116 7,037 7,017 7,002
3. Vốn khác của chủ sở hữu 13 13 13 13 13
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -56 119 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 4,354 0 1,713 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 2,716 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 138 0 6,524 0 1,713
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,204 8,733 6,005 7,119 -47,500
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 802 744 1,094
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 731,924 830,147 769,462 725,670 599,840