I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
160,656
|
596,401
|
563,608
|
428,481
|
373,262
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-57,695
|
-354,732
|
-359,112
|
-441,002
|
-400,204
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11,295
|
-28,889
|
-32,312
|
-18,954
|
-19,075
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,511
|
-2,893
|
-2,717
|
-3,239
|
-2,254
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-789
|
-3,400
|
-4,428
|
-4,598
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20,254
|
125,136
|
162,332
|
365,718
|
473,061
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-29,392
|
-170,424
|
-157,191
|
-215,443
|
-268,634
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
79,018
|
163,809
|
171,208
|
111,133
|
151,559
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,293
|
-1,758
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2,234
|
743
|
552
|
266
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-100
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,840
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-800
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
10
|
0
|
-100
|
1,600
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
269
|
1,384
|
379
|
794
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,293
|
-45
|
2,126
|
731
|
4,499
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
6,790
|
1,000
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-51
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,679
|
229,935
|
275,943
|
378,817
|
305,698
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-87,998
|
-375,477
|
-442,602
|
-464,540
|
-450,952
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-288
|
-3,669
|
-7,284
|
-11,592
|
-18,910
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,680
|
-2,149
|
-5,078
|
-10,278
|
-3,504
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-71,497
|
-150,360
|
-179,020
|
-107,644
|
-167,669
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,772
|
13,404
|
-5,685
|
4,220
|
-11,611
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,027
|
21,332
|
34,613
|
27,380
|
31,514
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-124
|
-48
|
-85
|
25
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,255
|
34,612
|
28,880
|
31,514
|
19,928
|