Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
911,121
|
932,819
|
1,378,761
|
2,119,359
|
2,522,488
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,099
|
5,117
|
8,517
|
12,535
|
15,544
|
Doanh thu thuần
|
905,021
|
927,702
|
1,370,244
|
2,106,824
|
2,506,944
|
Giá vốn hàng bán
|
782,485
|
751,038
|
1,120,640
|
1,743,255
|
2,088,263
|
Lợi nhuận gộp
|
122,536
|
176,664
|
249,604
|
363,568
|
418,681
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,685
|
7,073
|
13,784
|
21,269
|
44,348
|
Chi phí tài chính
|
38,001
|
41,393
|
55,886
|
75,580
|
113,410
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37,650
|
41,239
|
54,879
|
63,000
|
92,428
|
Chi phí bán hàng
|
49,518
|
85,589
|
155,434
|
220,820
|
242,694
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37,711
|
45,958
|
40,843
|
63,915
|
80,396
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
991
|
10,797
|
11,224
|
24,522
|
26,529
|
Thu nhập khác
|
9,922
|
784
|
943
|
738
|
569
|
Chi phí khác
|
4,625
|
298
|
274
|
-370
|
408
|
Lợi nhuận khác
|
5,297
|
486
|
669
|
1,108
|
161
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,288
|
11,283
|
11,894
|
25,630
|
26,690
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,371
|
2,381
|
2,636
|
10,614
|
6,707
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,371
|
2,381
|
2,636
|
10,614
|
6,707
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,917
|
8,902
|
9,258
|
15,016
|
19,984
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,917
|
8,902
|
9,258
|
15,016
|
19,984
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|