単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 70,007 57,727 43,474 44,377 61,336
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,243 34,898 22,158 23,171 21,647
1. Tiền 6,043 608 458 3,471 2,447
2. Các khoản tương đương tiền 33,200 34,290 21,700 19,700 19,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,500 20,000 16,500 17,000 36,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,265 2,457 4,758 3,038 2,701
1. Phải thu khách hàng 416 1,454 4,027 2,318 1,366
2. Trả trước cho người bán 5,823 489 339 205 692
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,026 514 393 515 643
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 373 58 1,168 488
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 332 58 1,129 450
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 41 0 38 38
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21,023 38,861 46,280 46,664 47,827
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9,760 9,875 14,875 40,452 39,747
1. Tài sản cố định hữu hình 3,041 3,251 8,359 34,059 33,400
- Nguyên giá 26,274 27,682 33,807 61,808 63,542
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,234 -24,431 -25,448 -27,748 -30,142
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6,719 6,624 6,516 6,393 6,347
- Nguyên giá 9,641 9,805 9,969 10,109 10,344
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,922 -3,181 -3,453 -3,716 -3,997
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 862 808 1,561 1,222 4,094
1. Chi phí trả trước dài hạn 862 808 1,561 1,222 4,094
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 91,031 96,588 89,754 91,041 109,163
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 15,174 26,540 17,062 13,793 17,087
I. Nợ ngắn hạn 15,174 26,540 17,062 13,793 17,087
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 498 2,795 5,288 485 547
4. Người mua trả tiền trước 18 11 4 11 8
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,365 1,324 1,530 1,854 2,116
6. Phải trả người lao động 4,428 2,832 2,609 4,710 7,014
7. Chi phí phải trả 77 59 44 30 50
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,940 12,820 2,089 2,138 2,422
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 75,856 70,048 72,692 77,248 92,075
I. Vốn chủ sở hữu 75,856 70,048 72,692 77,248 92,075
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -127 -127 -127 -127 -127
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,213 8,102 8,871 9,299 9,946
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,771 12,074 13,949 18,077 32,257
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,836 6,692 5,498 4,564 4,931
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 91,031 96,588 89,754 91,041 109,163