Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
754,363
|
588,804
|
525,260
|
737,007
|
1,019,335
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,795
|
1,923
|
5,296
|
4,139
|
7,042
|
Doanh thu thuần
|
749,568
|
586,882
|
519,964
|
732,868
|
1,012,292
|
Giá vốn hàng bán
|
630,341
|
487,587
|
415,198
|
613,890
|
879,175
|
Lợi nhuận gộp
|
119,226
|
99,294
|
104,766
|
118,978
|
133,117
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,805
|
1,437
|
2,597
|
2,230
|
3,583
|
Chi phí tài chính
|
3,209
|
2,512
|
2,029
|
6,349
|
7,044
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,004
|
758
|
1,857
|
885
|
1,929
|
Chi phí bán hàng
|
36,432
|
27,142
|
37,915
|
38,960
|
42,217
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
47,309
|
50,605
|
48,355
|
51,076
|
59,091
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,081
|
20,471
|
19,064
|
24,823
|
28,348
|
Thu nhập khác
|
563
|
1,446
|
393
|
4,717
|
6,830
|
Chi phí khác
|
48
|
822
|
332
|
327
|
431
|
Lợi nhuận khác
|
515
|
624
|
61
|
4,389
|
6,400
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
34,596
|
21,095
|
19,125
|
29,212
|
34,747
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,927
|
4,865
|
3,826
|
6,297
|
7,036
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,927
|
4,865
|
3,826
|
6,297
|
7,036
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
27,669
|
16,230
|
15,300
|
22,916
|
27,712
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
27,669
|
16,230
|
15,300
|
22,916
|
27,712
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|