Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,696
|
1,720
|
1,692
|
2,244
|
2,231
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1,501
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
6,696
|
219
|
1,692
|
2,244
|
2,231
|
Giá vốn hàng bán
|
7,383
|
1,500
|
898
|
2,296
|
147
|
Lợi nhuận gộp
|
-687
|
-1,281
|
795
|
-52
|
2,084
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
171
|
0
|
0
|
|
110
|
Chi phí tài chính
|
415
|
388
|
333
|
329
|
280
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
415
|
388
|
333
|
329
|
280
|
Chi phí bán hàng
|
99
|
38
|
1
|
1
|
10
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,525
|
153
|
1,093
|
1,440
|
1,133
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,555
|
-1,859
|
-633
|
-1,821
|
771
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
7
|
|
Chi phí khác
|
80
|
0
|
18
|
52
|
|
Lợi nhuận khác
|
-80
|
0
|
-18
|
-45
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,634
|
-1,859
|
-651
|
-1,866
|
771
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,634
|
-1,859
|
-651
|
-1,866
|
771
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,634
|
-1,859
|
-651
|
-1,866
|
771
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|