単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,696 1,720 1,692 2,244 2,231
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1,501 0
Doanh thu thuần 6,696 219 1,692 2,244 2,231
Giá vốn hàng bán 7,383 1,500 898 2,296 147
Lợi nhuận gộp -687 -1,281 795 -52 2,084
Doanh thu hoạt động tài chính 171 0 0 110
Chi phí tài chính 415 388 333 329 280
Trong đó: Chi phí lãi vay 415 388 333 329 280
Chi phí bán hàng 99 38 1 1 10
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,525 153 1,093 1,440 1,133
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,555 -1,859 -633 -1,821 771
Thu nhập khác 0 0 0 7
Chi phí khác 80 0 18 52
Lợi nhuận khác -80 0 -18 -45
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,634 -1,859 -651 -1,866 771
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,634 -1,859 -651 -1,866 771
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,634 -1,859 -651 -1,866 771
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)