単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 118,961 115,532 95,619 108,743 84,705
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 118,961 115,532 95,619 108,743 84,705
Giá vốn hàng bán 108,898 104,713 87,493 101,173 76,853
Lợi nhuận gộp 10,063 10,820 8,127 7,571 7,852
Doanh thu hoạt động tài chính 26 19 6 9 7
Chi phí tài chính 10 43 160 85 58
Trong đó: Chi phí lãi vay 10 43 160 85 58
Chi phí bán hàng 261 249 164 279 237
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,183 5,566 4,586 4,857 4,895
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,636 4,982 3,223 2,359 2,668
Thu nhập khác 189 11 97 40 0
Chi phí khác 3,481 1 75 3 59
Lợi nhuận khác -3,293 9 22 37 -59
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,343 4,991 3,244 2,396 2,609
Chi phí thuế TNDN hiện hành 395 676 474 510 629
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 395 676 474 510 629
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 948 4,315 2,770 1,886 1,980
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 948 4,315 2,770 1,886 1,980
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)