単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 932 966 974 768 730
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 932 966 974 768 730
Giá vốn hàng bán 266 266 266 266 274
Lợi nhuận gộp 666 699 708 502 456
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 323 281 241 234 207
Trong đó: Chi phí lãi vay 323 281 241 234 207
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 260 283 278 338 316
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 83 135 189 -70 -67
Thu nhập khác 0 0 0
Chi phí khác 117 0 0 4 0
Lợi nhuận khác -117 0 0 -4 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -34 135 189 -74 -67
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 34
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 34
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -34 135 189 -74 -101
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -34 135 189 -74 -101
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)