Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
103,595
|
139,321
|
154,120
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6,360
|
7,546
|
5,807
|
Doanh thu thuần
|
97,234
|
131,775
|
148,313
|
Giá vốn hàng bán
|
85,381
|
114,810
|
128,904
|
Lợi nhuận gộp
|
11,853
|
16,965
|
19,408
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
126
|
31
|
Chi phí tài chính
|
4,784
|
5,558
|
5,364
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,715
|
5,307
|
5,284
|
Chi phí bán hàng
|
659
|
1,296
|
1,036
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,040
|
6,004
|
5,771
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
373
|
4,233
|
7,268
|
Thu nhập khác
|
62
|
126
|
30
|
Chi phí khác
|
245
|
3,731
|
6,057
|
Lợi nhuận khác
|
-183
|
-3,605
|
-6,027
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
190
|
628
|
1,242
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
38
|
570
|
1,444
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
38
|
570
|
1,444
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
152
|
58
|
-202
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
152
|
58
|
-202
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|