TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,470,523
|
1,524,519
|
1,517,391
|
1,477,962
|
1,381,232
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
127,176
|
153,601
|
107,972
|
140,313
|
124,014
|
1. Tiền
|
78,139
|
98,354
|
70,315
|
136,725
|
91,983
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
49,036
|
55,246
|
37,658
|
3,588
|
32,030
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25,000
|
13,000
|
14,550
|
14,400
|
3,731
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
721,033
|
819,856
|
831,250
|
845,825
|
752,006
|
1. Phải thu khách hàng
|
409,173
|
482,146
|
495,863
|
547,564
|
393,381
|
2. Trả trước cho người bán
|
124,018
|
145,147
|
142,466
|
116,858
|
176,176
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
201,424
|
206,317
|
206,675
|
202,203
|
203,244
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-28,136
|
-28,308
|
-28,308
|
-28,018
|
-28,014
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
570,922
|
518,514
|
546,355
|
463,389
|
486,985
|
1. Hàng tồn kho
|
571,910
|
519,501
|
547,343
|
464,377
|
487,973
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-988
|
-988
|
-988
|
-988
|
-988
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26,392
|
19,548
|
17,264
|
14,034
|
14,496
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,528
|
4,904
|
3,610
|
4,392
|
4,641
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18,446
|
12,777
|
9,331
|
6,386
|
6,337
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,418
|
1,867
|
4,324
|
3,257
|
3,518
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
630,119
|
623,242
|
617,933
|
614,130
|
607,584
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,100
|
2,100
|
2,100
|
2,100
|
2,100
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,100
|
2,100
|
2,100
|
2,100
|
2,100
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
350,677
|
344,075
|
338,127
|
332,310
|
326,885
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
322,411
|
315,946
|
310,135
|
304,455
|
299,167
|
- Nguyên giá
|
564,226
|
564,853
|
564,823
|
563,533
|
562,372
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-241,815
|
-248,906
|
-254,688
|
-259,077
|
-263,205
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
28,266
|
28,129
|
27,992
|
27,855
|
27,718
|
- Nguyên giá
|
32,592
|
32,592
|
32,592
|
32,592
|
32,592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,327
|
-4,463
|
-4,600
|
-4,737
|
-4,874
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
137,723
|
135,976
|
134,229
|
132,482
|
130,735
|
- Nguyên giá
|
218,641
|
218,641
|
218,641
|
218,641
|
218,641
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80,918
|
-82,665
|
-84,412
|
-86,160
|
-87,907
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
68,299
|
66,874
|
68,339
|
68,021
|
67,546
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
65,728
|
64,302
|
65,767
|
65,450
|
64,975
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
15,131
|
15,131
|
15,131
|
15,131
|
15,131
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-12,559
|
-12,559
|
-12,559
|
-12,559
|
-12,559
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15,757
|
15,641
|
15,461
|
15,807
|
15,157
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15,381
|
15,260
|
15,086
|
15,431
|
14,781
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
376
|
381
|
376
|
376
|
376
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
641
|
583
|
525
|
466
|
408
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,100,642
|
2,147,761
|
2,135,324
|
2,092,092
|
1,988,816
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,374,606
|
1,431,150
|
1,406,937
|
1,391,023
|
1,273,783
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,143,077
|
1,199,277
|
1,204,072
|
1,189,928
|
1,094,720
|
1. Vay và nợ ngắn
|
326,634
|
319,694
|
312,568
|
318,154
|
275,053
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
433,453
|
456,226
|
501,610
|
525,207
|
432,833
|
4. Người mua trả tiền trước
|
185,456
|
227,324
|
166,794
|
109,711
|
167,848
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24,770
|
29,553
|
29,339
|
33,623
|
35,085
|
6. Phải trả người lao động
|
7,839
|
8,705
|
9,363
|
14,539
|
12,085
|
7. Chi phí phải trả
|
62,751
|
46,728
|
73,075
|
70,466
|
46,759
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
84,735
|
89,215
|
87,037
|
91,818
|
98,271
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
17,538
|
17,760
|
21,415
|
23,568
|
26,787
|
II. Nợ dài hạn
|
231,529
|
231,873
|
202,865
|
201,095
|
179,062
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
52,303
|
55,129
|
52,203
|
54,752
|
52,305
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
162,461
|
158,172
|
132,119
|
127,830
|
109,043
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
11,649
|
13,486
|
13,486
|
13,486
|
12,717
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
726,036
|
716,611
|
728,387
|
701,070
|
715,034
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
726,028
|
716,602
|
728,378
|
701,061
|
715,026
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
580,186
|
580,186
|
580,186
|
580,186
|
580,186
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,292
|
6,292
|
6,292
|
6,292
|
6,292
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3,317
|
3,317
|
3,317
|
3,317
|
3,317
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-5,094
|
-5,094
|
-5,094
|
-5,094
|
-5,094
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-351
|
-126
|
902
|
276
|
-1,691
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
39,744
|
39,744
|
39,744
|
39,744
|
39,744
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-23,973
|
-22,035
|
-16,196
|
-17,284
|
-23,074
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-100
|
4,071
|
2,872
|
2,841
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
8
|
8
|
8
|
8
|
8
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
125,907
|
114,319
|
119,228
|
93,624
|
115,345
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,100,642
|
2,147,761
|
2,135,324
|
2,092,092
|
1,988,816
|