I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
397
|
13,440
|
14,811
|
16,622
|
8,037
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
156
|
-931
|
-1,686
|
-4,818
|
-6,467
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-209
|
-267
|
-516
|
-459
|
-434
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
-7
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8
|
-13
|
-1,333
|
-5
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
236
|
13
|
7
|
2,752
|
1,068
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-767
|
-3,135
|
-6,227
|
-8,859
|
-1,372
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-178
|
9,106
|
5,047
|
5,232
|
832
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-2,330
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
-6,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
2,500
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-11,824
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-123
|
88
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-123
|
-11,566
|
|
-6,000
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
1,000
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-1,000
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-540
|
-540
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
460
|
-1,540
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-302
|
-2,001
|
3,507
|
-768
|
832
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,596
|
2,295
|
294
|
3,801
|
3,033
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,295
|
294
|
3,801
|
6,834
|
3,865
|