単位: 1.000.000đ
  2012 2013
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 0 0
Giá vốn hàng bán 0 0
Lợi nhuận gộp 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 168,180 109,235
Chi phí tài chính 372,111 5
Trong đó: Chi phí lãi vay 345,667 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 548 576
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -204,479 108,654
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 223 0
Lợi nhuận khác -223 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -204,703 108,654
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,037 -9,170
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,520 7,653
Chi phí thuế TNDN 1,516 -1,516
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -206,219 110,170
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -206,219 110,170
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)