Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
0
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
168,180
|
109,235
|
Chi phí tài chính
|
372,111
|
5
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
345,667
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
548
|
576
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-204,479
|
108,654
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
223
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-223
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-204,703
|
108,654
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,037
|
-9,170
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4,520
|
7,653
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,516
|
-1,516
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-206,219
|
110,170
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-206,219
|
110,170
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|