Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
406
|
524
|
118
|
452
|
243
|
Chi phí tài chính
|
2,865
|
2,188
|
2,494
|
2,124
|
1,010
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,865
|
2,357
|
2,167
|
2,124
|
896
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-25,651
|
-2,712
|
1,261
|
-5,036
|
372
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
23,192
|
1,047
|
-3,636
|
3,364
|
-1,139
|
Thu nhập khác
|
51
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
37
|
2
|
52
|
52
|
52
|
Lợi nhuận khác
|
14
|
-2
|
-52
|
-52
|
-52
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
23,206
|
1,045
|
-3,688
|
3,312
|
-1,191
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
255
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
255
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
23,206
|
1,045
|
-3,688
|
3,312
|
-1,446
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
23,206
|
1,045
|
-3,688
|
3,312
|
-1,446
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|