単位: 1.000.000đ
  Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020 Q2 2020 Q4 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 0 0 0 0 0
Giá vốn hàng bán 0 0 0 0 0
Lợi nhuận gộp 0 0 0 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 406 524 118 452 243
Chi phí tài chính 2,865 2,188 2,494 2,124 1,010
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,865 2,357 2,167 2,124 896
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp -25,651 -2,712 1,261 -5,036 372
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,192 1,047 -3,636 3,364 -1,139
Thu nhập khác 51 0 0 0 0
Chi phí khác 37 2 52 52 52
Lợi nhuận khác 14 -2 -52 -52 -52
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23,206 1,045 -3,688 3,312 -1,191
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 255
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 255
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 23,206 1,045 -3,688 3,312 -1,446
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 23,206 1,045 -3,688 3,312 -1,446
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)