I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
596,054
|
724,126
|
1,116,297
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-537,518
|
-600,670
|
-839,165
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-27,814
|
-32,603
|
-51,208
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-23,627
|
-23,086
|
-20,234
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,373
|
-1,625
|
-8,566
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
36,327
|
8,859
|
82,834
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-39,300
|
-14,995
|
-164,448
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,749
|
60,005
|
115,510
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-43,656
|
-2,131
|
-48,346
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
729
|
566
|
1,984
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
27
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,815
|
-3,825
|
-3,406
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
400
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,077
|
618
|
6,043
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43,666
|
-4,372
|
-43,697
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
60,000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
230,223
|
216,143
|
170,640
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-198,542
|
-311,566
|
-197,537
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,399
|
-8,690
|
-1,950
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
30,282
|
-44,113
|
-28,847
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,635
|
11,520
|
42,966
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
40,179
|
29,545
|
41,064
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29,545
|
41,064
|
84,031
|