I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
32,259
|
53,315
|
35,821
|
59,907
|
33,659
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-47,517
|
-43,299
|
-33,964
|
-38,104
|
-26,275
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,000
|
-1,990
|
-853
|
-2,844
|
-524
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,170
|
-1,447
|
-1,692
|
-1,501
|
-1,406
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-2,920
|
-200
|
-523
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,509
|
10,825
|
1,822
|
24,687
|
122
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,132
|
-9,210
|
-5,763
|
-14,230
|
-4,438
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17,050
|
5,274
|
-4,829
|
27,392
|
1,138
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-9,000
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-9,000
|
0
|
0
|
6,001
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
36,757
|
32,096
|
10,767
|
25,000
|
12,035
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20,313
|
-25,313
|
-7,823
|
-55,504
|
-15,138
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16,444
|
6,783
|
2,943
|
-30,504
|
-3,103
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-606
|
3,057
|
-1,885
|
-3,111
|
4,036
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,751
|
4,145
|
7,203
|
5,318
|
2,206
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,145
|
7,203
|
5,318
|
2,206
|
6,242
|