TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
416,204
|
417,555
|
407,173
|
385,675
|
344,832
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
198,738
|
202,495
|
205,298
|
225,687
|
189,175
|
1. Tiền
|
198,738
|
202,495
|
205,298
|
208,987
|
189,175
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
16,700
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
121,700
|
111,700
|
91,700
|
60,000
|
61,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
61,500
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
36,418
|
32,733
|
34,279
|
47,602
|
28,960
|
1. Phải thu khách hàng
|
17,364
|
18,484
|
25,689
|
31,159
|
18,527
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,603
|
11,546
|
6,870
|
11,504
|
5,999
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
16,911
|
15,854
|
14,872
|
14,446
|
13,941
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,461
|
-13,152
|
-13,152
|
-9,507
|
-9,507
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
32,222
|
39,519
|
38,104
|
32,106
|
38,634
|
1. Hàng tồn kho
|
32,222
|
39,519
|
38,104
|
32,106
|
38,634
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
27,126
|
31,108
|
37,793
|
20,280
|
26,564
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,789
|
2,711
|
2,806
|
3,024
|
2,976
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
21,097
|
26,223
|
32,885
|
14,726
|
20,664
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,240
|
2,175
|
2,102
|
2,530
|
2,924
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
242,085
|
230,933
|
233,184
|
231,976
|
242,424
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
201,991
|
182,465
|
160,429
|
141,315
|
119,889
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
201,829
|
182,349
|
160,348
|
141,263
|
119,858
|
- Nguyên giá
|
1,322,942
|
1,325,409
|
1,325,238
|
1,326,965
|
1,326,965
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,121,113
|
-1,143,060
|
-1,164,890
|
-1,185,701
|
-1,207,107
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
162
|
116
|
81
|
51
|
31
|
- Nguyên giá
|
665
|
665
|
665
|
665
|
665
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-503
|
-549
|
-584
|
-613
|
-634
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4,029
|
3,829
|
3,631
|
3,433
|
3,235
|
- Nguyên giá
|
23,700
|
23,700
|
23,700
|
23,700
|
23,700
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,671
|
-19,871
|
-20,069
|
-20,267
|
-20,465
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
95
|
142
|
142
|
88
|
88
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
537
|
537
|
537
|
537
|
537
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-443
|
-396
|
-396
|
-449
|
-449
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
32,206
|
39,272
|
32,502
|
37,402
|
46,789
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31,316
|
38,382
|
31,612
|
37,402
|
46,789
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
890
|
890
|
890
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
658,288
|
648,487
|
640,357
|
617,651
|
587,256
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
163,553
|
166,501
|
155,702
|
100,988
|
70,320
|
I. Nợ ngắn hạn
|
154,579
|
160,876
|
155,702
|
100,783
|
70,114
|
1. Vay và nợ ngắn
|
13,392
|
11,624
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
20,654
|
19,524
|
20,010
|
15,774
|
17,981
|
4. Người mua trả tiền trước
|
604
|
604
|
923
|
2,000
|
2,900
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
805
|
1,464
|
2,135
|
8,486
|
663
|
6. Phải trả người lao động
|
29,219
|
24,946
|
26,675
|
32,162
|
10,884
|
7. Chi phí phải trả
|
84
|
81
|
281
|
1,654
|
972
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
87,520
|
87,561
|
88,300
|
27,964
|
23,587
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
12,470
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8,973
|
5,625
|
0
|
206
|
206
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,973
|
5,625
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
206
|
206
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
494,736
|
481,986
|
484,655
|
516,663
|
516,937
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
494,736
|
481,986
|
484,655
|
516,663
|
516,937
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
83,253
|
146,221
|
146,221
|
146,221
|
146,221
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
211,483
|
135,765
|
138,435
|
170,442
|
170,716
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
128
|
13,087
|
0
|
12,345
|
11,572
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
658,288
|
648,487
|
640,357
|
617,651
|
587,256
|