単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,954,020 15,212,939 15,681,495 15,630,459 14,124,890
Các khoản giảm trừ doanh thu 35,628 18,114 44,507 11,748 12,479
Doanh thu thuần 13,918,392 15,194,825 15,636,988 15,618,711 14,112,411
Giá vốn hàng bán 8,520,366 9,044,633 9,082,087 9,177,098 8,200,890
Lợi nhuận gộp 5,398,026 6,150,192 6,554,901 6,441,613 5,911,521
Doanh thu hoạt động tài chính 419,705 383,964 483,830 428,869 387,369
Chi phí tài chính 158,241 115,958 110,138 118,786 102,490
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,229 95,971 79,601 96,232 86,395
Chi phí bán hàng 2,942,150 3,199,738 3,382,492 3,493,713 3,095,275
Chi phí quản lý doanh nghiệp 388,785 430,515 432,197 504,123 395,914
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,314,795 2,776,744 3,086,271 2,725,822 2,715,537
Thu nhập khác 41,111 33,520 37,956 240,822 37,008
Chi phí khác 43,860 82,266 48,437 114,579 46,704
Lợi nhuận khác -2,749 -48,746 -10,481 126,242 -9,697
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -13,760 -11,201 -27,633 -28,037 10,326
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,312,046 2,727,999 3,075,790 2,852,065 2,705,840
Chi phí thuế TNDN hiện hành 377,888 494,907 548,402 527,166 497,676
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 27,932 3,933 -5,876 -25,807 1,181
Chi phí thuế TNDN 405,820 498,841 542,525 501,359 498,857
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,906,226 2,229,158 2,533,264 2,350,705 2,206,983
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 49,493 30,347 41,010 24,692 12,316
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,856,733 2,198,811 2,492,254 2,326,014 2,194,667
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)