Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13,954,020
|
15,212,939
|
15,681,495
|
15,630,459
|
14,124,890
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
35,628
|
18,114
|
44,507
|
11,748
|
12,479
|
Doanh thu thuần
|
13,918,392
|
15,194,825
|
15,636,988
|
15,618,711
|
14,112,411
|
Giá vốn hàng bán
|
8,520,366
|
9,044,633
|
9,082,087
|
9,177,098
|
8,200,890
|
Lợi nhuận gộp
|
5,398,026
|
6,150,192
|
6,554,901
|
6,441,613
|
5,911,521
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
419,705
|
383,964
|
483,830
|
428,869
|
387,369
|
Chi phí tài chính
|
158,241
|
115,958
|
110,138
|
118,786
|
102,490
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,229
|
95,971
|
79,601
|
96,232
|
86,395
|
Chi phí bán hàng
|
2,942,150
|
3,199,738
|
3,382,492
|
3,493,713
|
3,095,275
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
388,785
|
430,515
|
432,197
|
504,123
|
395,914
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,314,795
|
2,776,744
|
3,086,271
|
2,725,822
|
2,715,537
|
Thu nhập khác
|
41,111
|
33,520
|
37,956
|
240,822
|
37,008
|
Chi phí khác
|
43,860
|
82,266
|
48,437
|
114,579
|
46,704
|
Lợi nhuận khác
|
-2,749
|
-48,746
|
-10,481
|
126,242
|
-9,697
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-13,760
|
-11,201
|
-27,633
|
-28,037
|
10,326
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,312,046
|
2,727,999
|
3,075,790
|
2,852,065
|
2,705,840
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
377,888
|
494,907
|
548,402
|
527,166
|
497,676
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
27,932
|
3,933
|
-5,876
|
-25,807
|
1,181
|
Chi phí thuế TNDN
|
405,820
|
498,841
|
542,525
|
501,359
|
498,857
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,906,226
|
2,229,158
|
2,533,264
|
2,350,705
|
2,206,983
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
49,493
|
30,347
|
41,010
|
24,692
|
12,316
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,856,733
|
2,198,811
|
2,492,254
|
2,326,014
|
2,194,667
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|