TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
40,333
|
17,600
|
17,194
|
18,481
|
15,020
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,101
|
2,830
|
11,747
|
10,396
|
9,936
|
1. Tiền
|
1,401
|
2,330
|
2,587
|
2,228
|
957
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
700
|
500
|
9,160
|
8,168
|
8,979
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21,875
|
13,051
|
4,869
|
6,650
|
5,084
|
1. Phải thu khách hàng
|
22,064
|
18,857
|
7,235
|
6,839
|
4,659
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,618
|
2,924
|
2,146
|
3,422
|
2,887
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
2
|
2
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
142
|
273
|
604
|
1,506
|
1,134
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,949
|
-9,003
|
-5,118
|
-5,118
|
-3,596
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,207
|
288
|
265
|
617
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
13,207
|
288
|
265
|
719
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-102
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,149
|
1,431
|
313
|
817
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
102
|
298
|
76
|
88
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,868
|
976
|
81
|
730
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
179
|
157
|
157
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41,509
|
39,641
|
36,779
|
34,792
|
33,084
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,031
|
5,533
|
5,121
|
4,710
|
4,298
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,031
|
5,533
|
5,121
|
4,710
|
4,298
|
- Nguyên giá
|
7,636
|
8,172
|
8,172
|
8,172
|
8,138
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,605
|
-2,639
|
-3,051
|
-3,462
|
-3,840
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
34,653
|
33,356
|
31,379
|
30,083
|
28,786
|
- Nguyên giá
|
36,991
|
36,991
|
36,311
|
36,311
|
36,311
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,338
|
-3,634
|
-4,931
|
-6,228
|
-7,525
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,234
|
752
|
278
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,234
|
752
|
278
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
81,842
|
57,241
|
53,973
|
53,273
|
48,103
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
45,616
|
26,694
|
21,334
|
17,410
|
11,531
|
I. Nợ ngắn hạn
|
38,453
|
19,302
|
18,361
|
10,784
|
7,829
|
1. Vay và nợ ngắn
|
19,247
|
2,481
|
1,017
|
2,265
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
143
|
14
|
0
|
62
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,583
|
105
|
92
|
359
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
208
|
5
|
6
|
268
|
182
|
6. Phải trả người lao động
|
245
|
74
|
332
|
442
|
423
|
7. Chi phí phải trả
|
16,176
|
15,642
|
16,176
|
6,834
|
6,576
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
580
|
612
|
549
|
508
|
422
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,164
|
7,392
|
2,973
|
6,627
|
3,702
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
5,315
|
2,975
|
462
|
6,627
|
3,702
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,849
|
4,417
|
2,511
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
36,226
|
30,547
|
32,640
|
35,863
|
36,573
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
36,226
|
30,547
|
32,640
|
35,863
|
36,573
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13,216
|
13,216
|
13,216
|
13,254
|
13,254
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-606
|
-606
|
-606
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,652
|
1,592
|
1,520
|
1,520
|
1,520
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,963
|
-3,655
|
-1,491
|
1,089
|
1,798
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
212
|
290
|
112
|
47
|
226
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
81,842
|
57,241
|
53,973
|
53,273
|
48,103
|