TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,767,281
|
2,313,298
|
2,029,225
|
1,817,272
|
2,021,993
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
74,836
|
33,380
|
33,223
|
37,001
|
85,291
|
1. Tiền
|
32,674
|
29,380
|
24,223
|
37,001
|
44,291
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
42,162
|
4,000
|
9,000
|
0
|
41,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,151,261
|
1,475,081
|
1,244,511
|
1,267,296
|
1,396,726
|
1. Phải thu khách hàng
|
344,513
|
283,629
|
166,412
|
153,138
|
118,273
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,616
|
1,487
|
8,439
|
28,686
|
44,549
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,804,132
|
1,189,964
|
1,069,660
|
1,085,473
|
1,233,904
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
524,932
|
770,524
|
723,394
|
506,154
|
533,416
|
1. Hàng tồn kho
|
524,932
|
770,524
|
723,394
|
506,154
|
533,416
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,252
|
34,314
|
28,096
|
6,821
|
6,561
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,603
|
1,280
|
1,444
|
1,438
|
1,621
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,597
|
32,975
|
26,592
|
5,315
|
4,851
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
52
|
60
|
59
|
68
|
89
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
75,216
|
61,700
|
57,635
|
53,104
|
42,314
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
896
|
896
|
751
|
1,011
|
1,011
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
896
|
896
|
751
|
1,011
|
1,011
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
36,136
|
34,978
|
34,747
|
33,562
|
32,604
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20,888
|
19,850
|
18,855
|
17,916
|
17,078
|
- Nguyên giá
|
50,614
|
50,614
|
50,614
|
50,382
|
50,382
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29,727
|
-30,765
|
-31,759
|
-32,466
|
-33,304
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15,248
|
15,128
|
15,892
|
15,646
|
15,526
|
- Nguyên giá
|
19,585
|
19,585
|
20,595
|
20,595
|
20,595
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,337
|
-4,457
|
-4,703
|
-4,949
|
-5,069
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
25,200
|
15,200
|
12,700
|
12,700
|
3,600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,907
|
7,974
|
7,362
|
4,188
|
3,457
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,706
|
6,749
|
6,137
|
4,188
|
3,457
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
3,201
|
1,225
|
1,225
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,842,497
|
2,374,999
|
2,086,860
|
1,870,376
|
2,064,307
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,589,150
|
2,114,603
|
1,831,499
|
1,586,684
|
1,771,807
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,557,495
|
2,088,768
|
1,807,150
|
1,566,251
|
1,746,418
|
1. Vay và nợ ngắn
|
325,285
|
468,889
|
418,364
|
340,251
|
253,501
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
429,765
|
459,157
|
286,936
|
248,314
|
601,826
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,350
|
13,038
|
8,948
|
7,308
|
24,356
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
246
|
75
|
86
|
1,265
|
2,109
|
6. Phải trả người lao động
|
4,787
|
5,734
|
5,481
|
7,884
|
3,292
|
7. Chi phí phải trả
|
36,712
|
20,108
|
15,565
|
18,689
|
21,238
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,747,351
|
1,121,768
|
1,071,770
|
942,539
|
840,096
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
31,655
|
25,835
|
24,349
|
20,434
|
25,389
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
31,655
|
25,835
|
24,349
|
20,434
|
25,389
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
253,347
|
260,395
|
255,360
|
283,691
|
292,500
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
253,347
|
260,395
|
255,360
|
283,691
|
292,500
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
205,000
|
205,000
|
205,000
|
215,250
|
215,250
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
250
|
250
|
250
|
4,325
|
4,325
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
48,097
|
55,145
|
50,110
|
64,116
|
72,925
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,842,497
|
2,374,999
|
2,086,860
|
1,870,376
|
2,064,307
|